Characters remaining: 500/500
Translation

coast range

Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "coast range" được sử dụng để chỉ một dãy núi nằm gần bờ biển. Đây một thuật ngữ địa thường được dùng để mô tả những dãy núi chạy song song với bờ biển, tạo thành một ranh giới tự nhiên giữa đất liền biển.

Giải thích chi tiết: - Nghĩa: "Coast range" danh từ, có nghĩa dãy núi ven biển. Những dãy núi này thường ảnh hưởng lớn đến khí hậu sinh thái của khu vực xung quanh.

dụ sử dụng: 1. The Coast Range in California is known for its beautiful scenery and diverse wildlife. (Dãy núi ven biển ở California nổi tiếng với cảnh đẹp hệ động thực vật đa dạng.)

Biến thể từ gần giống: - Coast mountains: Đây một biến thể gần giống với "coast range", thường chỉ những dãy núi rõ ràng hơnvùng ven biển. - Mountain range: Một thuật ngữ tổng quát hơn để chỉ một chuỗi núi, không nhất thiết phảigần bờ biển.

Từ đồng nghĩa: - Range: Dãy, chuỗi (nói chung về các dãy núi). - Hill range: Dãy đồi (dùng cho các cấu trúc nhỏ hơn so với dãy núi).

Cách sử dụng nâng cao: - Trong địa , bạn có thể nói về sự hình thành của dãy núi ven biển như là kết quả của sự va chạm giữa các mảng kiến tạo, dẫn đến việc hình thành các đỉnh núi cao gần bờ biển.

Idioms hoặc cụm động từ liên quan:Mặc dù không idiom trực tiếp liên quan đến "coast range", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ như: - "Coastal erosion" (xói mòn bờ biển) để nói về tác động của sóng gió lên các dãy núi ven biển.

Hy vọng rằng giải thích này giúp bạn hiểu hơn về từ "coast range" cách sử dụng của trong tiếng Anh!

Noun
  1. giống coast mountains.

Comments and discussion on the word "coast range"